Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Corolla Altis 1.8V

Corolla Altis 1.8V

Xứng tầm thượng lưu

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Thái Lan
Giá từ
765.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 765.000.000VND
Xám 1K3

    Xám 1K3

Các mẫu Corolla Altis khác

Corolla Altis 1.8G

Giá từ: 719.000.000VND

Corolla Altis 1.8HEV

Giá từ: 860.000.000VND

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4630x1780x1435
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2700
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1531/1548
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    128
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.4
    Trọng lượng không tải (kg)
    1345
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1740
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    50
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2ZR-FBE
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    1798
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (103)138/6400
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    172/4000
    Tốc độ tối đa
    N/A
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 6
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao)
    Hệ thống truyền động
    N/A
    Hộp số
    Số tự động vô cấp CVT
    Hệ thống treo Trước
    MacPherson với thanh cân bằng
    Sau
    Tay đòn kép
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    N/A
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim
    Kích thước lốp
    225/45R17
    Lốp dự phòng
    T125/70D17
    Phanh Trước
    Đĩa
    Sau
    Đĩa
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    9.4
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5.4
    Kết hợp (L/100km)
    6.8
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    BI -LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Hệ thống rửa đèn
    N/A
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Chỉnh cơ
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Sau
    Không có
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tự động
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    N/A
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có
    Bộ nhớ vị trí
    N/A
    Chức năng sấy gương
    N/A
    Chức năng chống bám nước
    N/A
    Chức năng chống chói tự động
    N/A
    Gạt mưa Trước
    Gạt mưa tự động
    Sau
    N/A
    Chức năng sấy kính sau
    Ăng ten
    In trên kính hậu
    Tay nắm cửa ngoài
    N/A
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    N/A
    Chắn bùn
    N/A
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    N/A

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.