
Raize
Raize
Đen X13
Các mẫu Raize khác
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
| Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
| Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
|||
| Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
| Số xy lanh |
|
|||
| Bố trí xy lanh |
|
|||
| Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
| Tỉ số nén |
|
|||
| Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
| Loại nhiên liệu |
|
|||
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
| Tốc độ tối đa |
|
|||
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
| Hệ thống truyền động |
|
|||
| Hộp số |
|
|||
| Hệ thống treo | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
| Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
| Kích thước lốp |
|
|||
| Lốp dự phòng |
|
|||
| Phanh | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
| Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
| Kết hợp (L/100km) |
|
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
| Đèn chiếu xa |
|
|||
| Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
| Hệ thống rửa đèn |
|
|||
| Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|||
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
| Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
|||
| Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
| Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
| Đèn sương mù | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
||
| Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
| Chức năng gập điện |
|
|||
| Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
| Màu |
|
|||
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
| Bộ nhớ vị trí |
|
|||
| Chức năng sấy gương |
|
|||
| Chức năng chống bám nước |
|
|||
| Chức năng chống chói tự động |
|
|||
| Gạt mưa | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Chức năng sấy kính sau |
|
|||
| Ăng ten |
|
|||
| Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
| Bộ quây xe thể thao |
|
|||
| Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Lưới tản nhiệt | Trước |
|
||
| Chắn bùn |
|
|||
| Ống xả kép |
|
|||
| Thanh đỡ nóc xe |
|
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.
















