Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Land Cruiser 300

Land Cruiser 300

Thống lĩnh mọi địa hình

Số chổ ngồi
7 chỗ
Kiểu dáng
SUV
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Xe nhập khẩu
Giá từ
4.286.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 4.286.000.000VND
Xanh - 8X8

    Xanh - 8X8

Các mẫu Land cruiser khác

Ngoại thất

Đẳng cấp vượt tầm

Khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Sang trọng - Tiện nghi

Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4950 x 1980 x 1945
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2850
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1650 / 1645
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    230
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    32/24
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.9
    Trọng lượng không tải (kg)
    2625
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    3350
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    93
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    V8, DOHC, VVT-i kép / V8, DOHC, Dual VVT-i
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    N/A
    Dung tích xy lanh (cc)
    4608
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    N/A
    Loại nhiên liệu
    N/A
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    227(304) / 5500
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    439 / 3400
    Tốc độ tối đa
    N/A
    Tiêu chuẩn khí thải
    N/A
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    N/A
    Hệ thống truyền động
    4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp/6AT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập tay đòn kép / Independent double wishbone
    Sau
    Liên kết 4 điểm / 4-link
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    N/A
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    N/A
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch
    Kích thước lốp
    285/60 R18
    Lốp dự phòng
    N/A
    Phanh Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    N/A
    Ngoài đô thị (L/100km)
    N/A
    Kết hợp (L/100km)
    N/A
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    LED, kiểu bóng chiếu / LED, projector
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Hệ thống rửa đèn
    Có / With
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có / With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    N/A
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động / Auto
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    N/A
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    N/A
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    N/A
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    N/A
    Màu
    N/A
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    N/A
    Bộ nhớ vị trí
    Có/With
    Chức năng sấy gương
    Có/With
    Chức năng chống bám nước
    N/A
    Chức năng chống chói tự động
    Có/With
    Gạt mưa Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Chức năng sấy kính sau
    N/A
    Ăng ten
    N/A
    Tay nắm cửa ngoài
    N/A
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    N/A
    Chắn bùn
    N/A
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    N/A

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.