Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover YARIS 1.5G CVT

YARIS 1.5G CVT

Sành điệu xuống phố

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Hatchback
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Thái Lan
Giá từ
684.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 684.000.000VND
Trắng - 040

    Trắng - 040

Các mẫu Yaris khác

Ngoại thất

Thu hút mọi ánh nhìn Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ khỏe khoắn và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng.

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

NỘI THẤT TINH TẾ - KHÔNG GIAN THOÁNG ĐÃNG Thiết kế sang trọng với ghế da đẳng cấp và tông màu be trẻ trung, thân thiện

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4145 x 1730 x 1500
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1460/1445
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    135
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.7
    Trọng lượng không tải (kg)
    1120
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    42
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2NR-FE (1.5L)
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (79)107/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/4200
    Tốc độ tối đa
    N/A
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ thống treo Trước
    Mc Pherson/Mc Pherson Struts
    Sau
    Thanh xoắn/Torsion beam
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    195/50 R16
    Lốp dự phòng
    195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15''
    Sau
    Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.9
    Kết hợp (L/100km)
    5.7
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    Halogen reflector
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Có/With (LED)
    Hệ thống rửa đèn
    Không có/Without
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có/With
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Có/With
    Đèn báo phanh trên cao
    Có (LED)/ Có/With (LED)
    Đèn sương mù Trước
    Có / With
    Sau
    Không có/Without
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) Intermittent (Time adjustment + Mist)
    Sau
    Có (liên tục)/With (without intermittent)
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ/Plating
    Bộ quây xe thể thao
    Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    Mạ/Plating
    Chắn bùn
    Không có/Without
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    Không có/Without

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.